Olympique Lyonnais
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
Nicolás Tagliafico | 90'+7 | |
90'+4 | ||
Bù giờ 5' | ||
| 88' | |
| 88' | |
Dejan Lovren | 84' | |
| 82' | |
74' | ||
70' | ||
Alexandre Lacazette | 49' | |
46' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
31' | Jean-Kevin Duverne | |
8' | Fabien Centonze |