Olympique Lyonnais (Nữ)
SKN St. Pölten (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
76% | Sở hữu bóng | 24% | ||||
35 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
12 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
15 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
8 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 11 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
76' | ||
| 76' | |
| 76' | |
| 76' | |
60' | ||
60' | ||
| 60' | |
| 59' | |
Leonarda Balog | 47' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
31' | ||
23' | Diana Lemešová | |
Danielle van de Donk | 4' |