OGC Nice
Metz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
83' | ||
83' | ||
83' | ||
| 82' | |
| 82' | |
79' | ||
79' | ||
Evann Guessand | 77' | |
| 66' | |
| 66' | |
Melvin Bard | 61' | |
57' | Cheick Tidiane Sabaly | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |