Nottingham Forest
Manchester United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
90'+4 | ||
90'+4 | ||
| 90'+4 | |
| 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
89' | Casemiro | |
| 79' | |
77' | Victor Lindelöf | |
73' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |