Newcastle Jets
Melbourne Victory
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 8 | ||||
6 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+1 | ||
90' | Connor Chapman | |
Bù giờ 5' | ||
Apostolos Stamatelopoulos | 88' | |
87' | Ryan Teague | |
| 82' | |
81' | ||
81' | ||
| 70' | |
61' | ||
61' | ||
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
31' | Damien Da Silva | |
20' | Roderick Miranda |