Newcastle Jets
Macarthur FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
6 | Phạt góc | 10 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
90'+6 | ||
90'+2 | Ali Auglah | |
Brandon O'Neill | 90'+2 | |
Bù giờ 6' | ||
Apostolos Stamatelopoulos | 89' | |
81' | Valère Germain | |
| 81' | |
78' | ||
Archie Goodwin | 71' | |
| 70' | |
70' | ||
70' | ||
70' | ||
69' | Ulises Dávila | |
| 59' | |
| 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |