Napoli
Barcelona
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
86' | ||
86' | ||
80' | ||
78' | Andreas Christensen | |
| 77' | |
| 77' | |
76' | Iñigo Martínez | |
Victor Osimhen | 75' | |
| 68' | |
| 68' | |
60' | Robert Lewandowski | |
HT 0 - 0 | ||
16' | Frenkie de Jong |