Nantong Zhiyun
Shanghai Shenhua
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 7' | ||
88' | ||
| 83' | |
64' | ||
| 56' | |
| 56' | |
| 56' | |
46' | ||
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
41' | Shenglong Jiang | |
37' | Chenjie Zhu |