Muang Thong United
True Bangkok United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 7 | ||||
7 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90'+3 | Willen Mota | |
90'+3 | Adisak Kraisorn | |
| 90' | |
Bù giờ 4' | ||
| 84' | |
| 84' | |
Willian Popp | 78' | |
74' | Everton Goncalves | |
| 64' | |
61' | ||
61' | ||
Jean Claude Billong | 60' | |
59' | Vander Luis | |
Jaroensak Wonggorn | 56' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |