Moreirense
Vitória SC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 9 | ||||
4 | Phạt góc | 12 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+4 | |
| 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
84' | ||
84' | ||
| 79' | |
| 79' | |
André Luis | 76' | |
75' | Tomás Ribeiro | |
67' | ||
67' | ||
55' | Tomás Händel | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Alan | 41' | |
37' |