Monza
Genoa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | ||
| 87' | |
86' | Morten Frendrup | |
Dany Mota | 83' | |
78' | ||
78' | ||
| 72' | |
| 72' | |
Georgios Kyriakopoulos | 65' | |
| 57' | |
| 56' | |
HT 0 - 0 | ||
34' | Johan Vásquez |