Montenegro (Nữ)
Northern Ireland (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 15 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
90'+1 | Demi Vance | |
Bù giờ 3' | ||
85' | Nadene Caldwell | |
80' | ||
80' | ||
70' | Lauren Wade | |
67' | ||
67' | ||
| 67' | |
| 66' | |
Jelena Karličić | 57' | |
Jasna Đoković | 51' | |
50' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
37' | Marissa Callaghan |