Moldova
Albania
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
22 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
90'+2 | ||
Bù giờ 4' | ||
Vladyslav Babohlo | 87' | |
86' | Mirlind Daku | |
80' | ||
| 76' | |
| 76' | |
| 69' | |
62' | ||
Mihail Caimacov | 54' | |
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
25' | Sokol Cikalleshi | |
Vadim Rață | 11' | |
9' | Mario Mitaj |