Molde FK
Lillestrøm SK
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 4 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Eirik Hestad | 88' | |
86' | ||
84' | ||
| 84' | |
76' | ||
76' | ||
| 73' | |
| 65' | |
56' | Henrik Skogvold | |
46' | ||
HT 3 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Veton Berisha | 23' | |
Veton Berisha | 11' | |
Ruben Gabrielsen | 4' |