Molde FK
HamKam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
14 | Phạt góc | 4 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | ||
90'+3 | ||
| 90'+3 | |
Magnus Grødem | 90'+2 | |
90'+1 | Halvor Rodolen Opsahl | |
| 82' | |
77' | ||
| 75' | |
| 74' | |
61' | ||
61' | ||
| 46' | |
HT 0 - 1 | ||
28' | Viðar Ari Jónsson |