Milan
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
87' | Mahamadou Nagida | |
| 81' | |
76' | ||
76' | ||
76' | ||
| 75' | |
| 75' | |
67' | ||
67' | ||
| 62' | |
| 62' | |
Rafael Leão | 52' | |
Ruben Loftus-Cheek | 47' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Ruben Loftus-Cheek | 32' |