Milan
Napoli
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Theo Hernández | 90'+6 | |
90' | ||
Bù giờ 5' | ||
85' | Juan Jesus | |
| 81' | |
| 80' | |
76' | ||
76' | ||
| 66' | |
| 65' | |
55' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 37' | |
Theo Hernández | 25' |