Middlesbrough
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 6 | ||||
12 | Phạt góc | 9 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 3 | ||
Morgan Rogers | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
89' | ||
| 85' | |
83' | ||
82' | Haji Wright | |
| 81' | |
| 74' | |
70' | ||
70' | ||
69' | Tatsuhiro Sakamoto | |
Sam Greenwood | 67' | |
65' | Josh Eccles | |
58' | Haji Wright | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
34' | Tatsuhiro Sakamoto | |
Josh Coburn | 31' |