Melbourne City
Melbourne Victory
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
87' | ||
87' | ||
| 84' | |
78' | ||
77' | ||
| 76' | |
72' | ||
65' | ||
59' | Roderick Miranda | |
HT 0 - 0 | ||
45' | Zinédine Machach | |
Aziz Behich | 45' | |
Bù giờ 1' | ||
Tolgay Arslan | 28' | |
Marin Jakoliš | 25' |