Maziya Sports and Recreation Club
ATK Mohun Bagan FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
27 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 0 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | Syed Zahid | |
87' | ||
| 87' | |
| 87' | |
| 74' | |
| 74' | |
70' | Lalrinliana Hnamte | |
53' | ||
| 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Hassan Raif Ahmed | 40' |