Manchester United
Bayern München
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90' | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | Leon Goretzka | |
| 80' | |
77' | ||
| 75' | |
| 74' | |
70' | Kingsley Coman | |
67' | ||
Sofyan Amrabat | 61' | |
Antony | 53' | |
| 46' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 40' |