Malta U21
Belgium U21
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 28 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 15 | ||||
1 | Bị cản phá | 9 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
Nikolai Micallef | 90'+4 | |
90' | Arne Engels | |
Bù giờ 5' | ||
| 87' | |
84' | ||
| 78' | |
| 78' | |
77' | ||
75' | Kazeem Olaigbe | |
| 74' | |
| 73' | |
Gianluca Sciberras | 70' | |
62' | ||
62' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |