Maccabi Haifa
KAA Gent
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 7 | ||||
2 | Phạt góc | 8 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
90'+3 | Julien De Sart | |
Bù giờ 4' | ||
| 84' | |
81' | ||
Ilay Feingold | 76' | |
| 74' | |
69' | ||
Frantzdy Pierrot | 65' | |
| 64' | |
| 64' | |
| 64' | |
Maor Kandil | 57' | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |