Ludogorets Razgrad
Servette FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 0 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | ||
Bù giờ 4' | ||
Son | 89' | |
84' | ||
| 84' | |
Jakub Piotrowski | 77' | |
| 74' | |
| 66' | |
56' | ||
54' | Bradley Mazikou | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
31' | Bendegúz Bolla | |
Caio Vidal | 13' | |
6' | Timothé Cognat | |
5' | Timothé Cognat |