Lorient
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 5 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Formose Mendy | 90'+6 | |
Souleymane Isaak Touré | 90'+5 | |
90'+4 | Brice Samba | |
Bù giờ 4' | ||
| 75' | |
75' | ||
75' | ||
64' | ||
64' | ||
64' | ||
| 56' | |
| 56' | |
| 56' | |
48' | Kevin Danso | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Joel Mugisha Mvuka | 40' |