Lorient
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
| 83' | |
83' | ||
| 77' | |
74' | ||
69' | Nicolas Pallois | |
68' | ||
68' | ||
67' | Douglas Augusto | |
| 64' | |
| 64' | |
| 63' | |
49' | Jean-Charles Castelletto | |
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |