Liverpool
Fulham
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
8 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 1 | ||
90'+1 | Harry Wilson | |
Bù giờ 4' | ||
88' | Saša Lukić | |
83' | ||
72' | ||
72' | ||
Cody Gakpo | 71' | |
Curtis Jones | 68' | |
| 56' | |
| 56' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Virgil van Dijk | 24' | |
19' | Willian |