Lille OSC
Paris Saint-Germain
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
9 | Bị cản phá | 6 | ||||
8 | Phạt góc | 8 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Jonathan David | 90'+4 | |
| 90' | |
Bù giờ 5' | ||
81' | ||
| 81' | |
75' | ||
| 71' | |
| 71' | |
67' | ||
67' | ||
66' | Kylian Mbappé | |
Bafodé Diakité | 66' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
18' | Manuel Ugarte |