Lille OSC
Clermont Foot 63
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
13 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
12 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 4 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
83' | ||
| 83' | |
| 74' | |
| 65' | |
| 65' | |
| 64' | |
63' | ||
63' | ||
63' | ||
46' | ||
HT 4 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
Edon Zhegrova | 40' | |
Jonathan David | 38' | |
25' | Shamar Nicholson | |
Benjamin André | 24' | |
Jonathan David | 10' |