Liechtenstein
Bosnia & Herzegovina
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 29 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 13 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
0 | Phạt góc | 11 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
10 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
| 90'+7 | |
| 90'+7 | |
90'+3 | ||
Bù giờ 9' | ||
87' | ||
87' | ||
78' | ||
78' | ||
| 71' | |
| 71' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 7' | ||
41' | Miroslav Stevanović | |
| 33' | |
Dennis Salanović | 33' | |
13' | Amar Rahmanović |