Leicester City
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+4 | ||
90'+4 | ||
90' | ||
Bù giờ 6' | ||
Hamza Choudhury | 89' | |
88' | Crysencio Summerville | |
84' | ||
84' | ||
| 67' | |
| 59' | |
58' | Georginio Rutter | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
26' | Sam Byram | |
-5' | Daniel Farke |