Legia Warszawa
HŠK Zrinjski Mostar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 2 - 0 | ||
Paweł Wszołek | 90'+3 | |
Juergen Elitim | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
| 85' | |
| 85' | |
78' | ||
| 77' | |
| 76' | |
73' | ||
73' | ||
64' | ||
64' | ||
| 64' | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Josué | 30' | |
Rafał Augustyniak | 14' | |
Jurgen Çelhaka | 6' |