Leganés
Villarreal B
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 0 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+5 | |
Seydouba Cisse | 90'+3 | |
Bù giờ 7' | ||
87' | ||
87' | ||
81' | Antonio Espigares | |
| 78' | |
| 77' | |
Jorge Sáenz | 76' | |
71' | ||
71' | ||
71' | ||
Sergio González | 51' | |
50' | Antonio Espigares | |
HT 0 - 0 | ||
28' | Javier Ontiveros |