Lecce
Cagliari
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
6 | Việt vị | 0 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | ||
86' | ||
| 86' | |
| 79' | |
| 79' | |
| 70' | |
68' | Gaetano Oristanio | |
Gabriel Strefezza | 67' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
35' | Alberto Dossena | |
Valentin Gendrey | 31' |