Lebanon
China
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
| 90'+3 | |
| 90'+3 | |
Bù giờ 7' | ||
| 71' | |
71' | ||
71' | ||
66' | ||
66' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
30' | Yuning Zhang | |
| 18' |