Le Havre
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
85' | ||
79' | Alidu Seidu | |
| 76' | |
| 76' | |
76' | ||
André Ayew | 71' | |
| 65' | |
| 65' | |
61' | ||
61' | ||
60' | Benjamin Bourigeaud | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Abdoulaye Touré | 36' |