Le Havre
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
| 88' | |
| 87' | |
85' | ||
| 76' | |
| 76' | |
74' | ||
Arouna Sangante | 65' | |
64' | ||
64' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
34' | Przemysław Frankowski | |
Emmanuel Sabbi | 29' | |
| 23' | |
20' | Kevin Danso | |
12' | Andy Diouf |