Kashima Antlers
Urawa Red Diamonds
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | Takahiro Akimoto | |
83' | ||
| 76' | |
| 75' | |
74' | ||
74' | ||
| 69' | |
67' | Alexander Scholz | |
66' | Hiroki Sakai | |
63' | ||
| 54' | |
49' | Toshiki Takahashi | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |