KAA Gent
Maccabi Haifa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
12 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
81' | ||
78' | Suf Podgoreanu | |
74' | ||
74' | ||
74' | ||
72' | Daniel Sundgren | |
Abdoulaye Seck | 69' | |
66' | ||
| 56' | |
| 56' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
23' | Kenny Saief | |
11' | Daniel Sundgren | |
4' | Frantzdy Pierrot |