Jordan
South Korea
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
| 90'+2 | |
| 90'+2 | |
Bù giờ 8' | ||
89' | Gue-sung Cho | |
| 85' | |
84' | Seung-hyun Jung | |
81' | ||
81' | ||
Mousa Al-Taamari | 66' | |
Mohammad Ali Hasheesh | 64' | |
56' | ||
Yazan Al-Naimat | 53' | |
HT 0 - 0 | ||
Ehsan Haddad | 45'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
15' | In-Beom Hwang |