Jordan
Saudi Arabia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
9 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 7' | ||
| 86' | |
Nizar Mahmoud Al-Rashdan | 84' | |
82' | ||
82' | ||
78' | Ali Al-Boleahi | |
66' | ||
| 61' | |
56' | ||
46' | ||
| 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Abdallah Nasib | 45' | |
Bù giờ 5' | ||
Mohammad Ali Hasheesh | 40' | |
30' | Saleh Al-Shehri | |
8' | Saleh Al-Shehri |