Jeju United
FC Seoul
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | ||
90'+3 | ||
Bù giờ 7' | ||
| 84' | |
| 84' | |
79' | ||
| 79' | |
68' | Seung-gyu Han | |
Geon-ung Kim | 64' | |
58' | ||
58' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
31' | Shi-yeong Lee | |
| 27' | |
| 27' |