Ireland
Greece
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | ||
88' | ||
| 86' | |
75' | Andreas Bouchalakis | |
| 70' | |
| 70' | |
70' | ||
64' | ||
64' | ||
56' | Dimitrios Pelkas | |
| 46' | |
HT 0 - 2 | ||
45'+4 | Giorgos Masouras | |
Bù giờ 3' | ||
20' | Giorgos Giakoumakis | |
Will Smallbone | 10' |