Ireland (Nữ)
Hungary (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
11 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
82' | ||
82' | ||
72' | ||
Henrietta Csiszár | 65' | |
| 64' | |
| 57' | |
| 56' | |
55' | Luca Papp | |
46' | ||
46' | ||
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |