Iran
Japan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
| 90'+9 | |
90'+9 | ||
90'+8 | ||
| 90'+8 | |
| 90'+8 | |
Alireza Jahanbakhsh | 90'+6 | |
Bù giờ 4' | ||
67' | ||
67' | ||
Mohammad Mohebi | 55' | |
48' | Ayase Ueda | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
28' | Hidemasa Morita | |
24' | Ko Itakura |