Internacional
Fluminense
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | Guga | |
Bù giờ 5' | ||
| 86' | |
82' | ||
| 77' | |
| 76' | |
Gabriel Mercado | 75' | |
Bruno Henrique | 75' | |
57' | ||
46' | ||
46' | ||
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+2 | Alexsander | |
Bù giờ 3' | ||
-5' | Fernando Diniz |