Internacional
América Mineiro
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+4 | Alê | |
Bù giờ 7' | ||
82' | ||
| 81' | |
| 80' | |
76' | Danilo Avelar | |
74' | Marlon Lopes | |
| 73' | |
68' | ||
67' | ||
58' | ||
| 57' | |
| 57' | |
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Enner Valencia | 15' |