Inter
Frosinone
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
82' | ||
82' | ||
| 81' | |
| 81' | |
71' | Marco Brescianini | |
| 70' | |
| 69' | |
| 61' | |
55' | ||
55' | ||
Hakan Çalhanoğlu | 48' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Federico Dimarco | 43' | |
35' |