Inter Miami CF
Charlotte FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 2 | ||
| 90' | |
Bù giờ 6' | ||
Robbie Robinson | 84' | |
Tomás Avilés | 76' | |
76' | ||
| 73' | |
69' | Brandt Bronico | |
64' | ||
64' | ||
| 60' | |
| 60' | |
52' | Kerwin Calderón Vargas | |
Gregore | 49' | |
HT 1 - 1 | ||
Nicolás Stefanelli | 45'+6 | |
45' | Enzo Copetti | |
Bù giờ 6' | ||
Sergio Busquets | 21' |