Hull City
Millwall
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+2 | |
Fabio Carvalho | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
| 88' | |
82' | Casper De Norre | |
| 74' | |
67' | ||
66' | ||
59' | ||
59' | ||
Tyler Morton | 51' | |
48' | Murray Wallace | |
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Jaden Philogene-Bidace | 44' | |
Jaden Philogene-Bidace | 5' |